|
|
|
Nguyễn Đại Lãn | Văn phạm chữ Hán: | 495.1 | NDL.VP | 2003 |
Tiếng Nhật cho mọi người: = みんなの日本語 : Bản mới - Sơ cấp 1 : Bản tiếng Nhật | 495.6800711 | .TN | 2018 | |
Lê Huy Khoa | Tự học giao tiếp tiếng Hàn: = 한국어 기본 회화 : Cẩm nang thực hành đàm thoại tiếng Hàn | 495.78 | LHK.TH | 2018 |
Lược sử việt ngữ học: . T.1 | 495.922 | NHC.L1 | 2005 | |
Trịnh Sâm | Đi tìm bản sắc tiếng Việt: | 495.922 | TS.DT | 2018 |
Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | DT.TD | 2010 | |
Hùng Thắng | Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | DT.TD | 2011 |
Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học: | 495.9223 | NNY.TD | 1996 |
Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học: | 495.9223 | NNY.TD | 2001 |
Bùi Hiển (cb) | Từ điển Việt - Anh - Pháp - Nga: Vietnamese english dictionary | 495.922321 | BP.TD | 1994 |
Phạm Văn Tình | Tiếng Việt từ chữ đến nghĩa: | 495.9227 | PVT.TV | 2005 |